Description
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ hiển thị: Texas Instruments DLP® 0.55″ DMD
Cường độ sáng: 4.000 ANSI lumens
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Độ tương phản: 30.000:1
Kích thước hiển thị : 30” – 300’’
Tỷ lệ khung hình hiển thị: , 4:3, 16:10, 16:9
Loa: 3W
Kiểu bóng đèn: Đèn UHP / SP-LAMP-105
Công suất bóng đèn : 203W
Tuổi thọ bóng đèn : 8.000 giờ -10.000 giờ (ECO1)-15.000 giờ (ECO2)
Chỉnh vuông hình : theo chiều dọc +/- 40°
Trọng lượng : 2.6 kg (nhỏ nhẹ, thuận tiện mang đi giảng dạy, hội thảo)
Kích thước (WxDxH) : 236 x 313 x 107 mm
Cổng kết nối :HDMI x 01; VGA in x 01 ; Audio in x 01; Audio out x 01; S-Video x 01; USB – A x 01
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ hiển thị: Texas Instruments DLP® 0.55″ DMD
Cường độ sáng: 4.000 ANSI lumens
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Độ tương phản: 30.000:1
Kích thước hiển thị : 30” – 300’’
Tỷ lệ khung hình hiển thị: , 4:3, 16:10, 16:9
Loa: 3W
Kiểu bóng đèn: Đèn UHP / SP-LAMP-105
Công suất bóng đèn : 203W
Tuổi thọ bóng đèn : 8.000 giờ -10.000 giờ (ECO1)-15.000 giờ (ECO2)
Chỉnh vuông hình : theo chiều dọc +/- 40°
Trọng lượng : 2.6 kg (nhỏ nhẹ, thuận tiện mang đi giảng dạy, hội thảo)
Kích thước (WxDxH) : 236 x 313 x 107 mm
Cổng kết nối :HDMI x 01; VGA in x 01 ; Audio in x 01; Audio out x 01; S-Video x 01; USB – A x 01
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ hiển thị: Texas Instruments DLP® 0.55″ DMD
Cường độ sáng: 4.000 ANSI lumens
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Độ tương phản: 30.000:1
Kích thước hiển thị : 30” – 300’’
Tỷ lệ khung hình hiển thị: , 4:3, 16:10, 16:9
Loa: 3W
Kiểu bóng đèn: Đèn UHP / SP-LAMP-105
Công suất bóng đèn : 203W
Tuổi thọ bóng đèn : 8.000 giờ -10.000 giờ (ECO1)-15.000 giờ (ECO2)
Chỉnh vuông hình : theo chiều dọc +/- 40°
Trọng lượng : 2.6 kg (nhỏ nhẹ, thuận tiện mang đi giảng dạy, hội thảo)
Kích thước (WxDxH) : 236 x 313 x 107 mm
Cổng kết nối :HDMI x 01; VGA in x 01 ; Audio in x 01; Audio out x 01; S-Video x 01; USB – A x 01