IN ẤN |
Phương pháp in |
Máy in phun màu A3 |
Đầu phun |
Tổng cộng 7.680 vòi phun |
Tốc độ in |
Ảnh 11 x 14″ in trên giấy in khổ A3+, có viền (Đen trắng / Màu, PT-101): Xấp xỉ 1 phút 30 giây
Ảnh A4 / 8 x 10″ in trên giấy in khổ A4, có viền (Màu, PT-101): Xấp xỉ 53 giây
Ảnh 4 x 6″, tràn viền (Màu, PT-101): Xấp xỉ 35 giây |
Độ phân giải |
4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in |
In tràn viền:
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm
In có viền:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái khuyến nghị cho giấy in Fine Arts: mỗi lề 25 mm |
XỬ LÝ GIẤY |
Khổ giấy |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10″, Vuông (5 x 5″, 12 x 12″), 3.5 x 5″, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, 10 x 12″, 210 x 594 mm, Bao thư (DL, COM10)
[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 89 – 329 mm, Dài 127 – 990,6 mm |
Giấy vào |
Giấy thường: LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50
Photo Paper Pro Platinum (PT-101): 4 x 6″ = 20; A3/A4 = 10, A3+= 1
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201): 4 x 6″/Vuông (5 x 5″) = 20, A3/A4=10, A3+ = 1
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208): A4/A3 = 10, 4 x 6″ = 20
Photo Paper Pro Luster (LU-101): A4/A3 = 10; A3+ = 1
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201): 4 x 6″ = 20, A4 /A3 = 10, A3+= 1
Matte Photo Paper (MP-101): 4 x 6″ = 20, A4 /A3 = 10, A3+ = 1
High Resolution Paper (HR-101N): A4 = 80, A3 = 20, A3+=1
Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101): A4 = 1
Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101): A4 = 1
T-Shirt Transfer: A4 = 1
Hagaki: 20
Lightweight Photo Paper: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
Japanese Paper Washi: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
Canvas: TR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
Red Label Superior, 80g/m²: A4 = 100
Canon Oce Office Colour Paper, 80g/m²: A4 = 80
Heavyweight Fine Art Paper: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
Bao thư (DL, COM10): 10
Inkjet Greeting Card: LTR/A4/7 x 10″ = 1
Cardstock: LTR/A4/12 x 12″ = 1 |
Định lượng giấy |
Giấy thường: 64 – 105 g/m²
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² |
Loại giấy |
Giấy thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Semi-Gloss (SG-201)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
Glossy Photo Paper (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
High Resolution Paper (HR-101N)
Light Fabric Iron Transfers (LF-101)
Dark Fabric Iron Transfers (DF-101)
Hagaki
Lightweight Photo Paper (Box)
Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m²
Heavyweight Fine Art Paper(BOX)
Inkjet Greeting Card
Cardstock
Bao thư |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)
OS X 10.11.6 , macOS 10.12~macOS 10.15 |
Cổng kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao
PictBridge (LAN không dây): Khả dụng
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây): Khả dụng |
An ninh mạng |
WEP 64/128 bit)
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động |
AirPrint: Khả dụng
Windows 10 Mobile: Khả dụng
Mopria: Khả dụng
Canon Print Service (Android): Khả dụng
PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng): Khả dụng
Easy-Photo Print Editor (iOS/Android): Khả dụng
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (iOS/Android): Khả dụng |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD màu 3.0 inch |
Kích thước |
Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 14,1 kg |
Yêu cầu về công suất |
TẮT: Xấp xỉ 0,2 W
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 1,0 W
Khi in kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 16 W
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt): Xấp xỉ 2,5 W
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ: Xấp xỉ 3 phút |
Nguồn điện chuẩn |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực |
CLI-65 (Cyan / Magenta / Yellow / Grey / Photo Cyan / Photo Magenta / Light Grey / Black) |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Khay đa năng |
Giấy in miếng dán móng tay (NL-101)
In nhãn đĩa |