Sale!

Máy in kim A3 OKI ML-8810

Original price was: 41.800.000 ₫.Current price is: 38.500.000 ₫.

  Email : mayinvanphonghn@gmail.com

Quà Tặng:

Tính năng kỹ thuật
Thông số
Số đầu kim
18
Số bản in
10 (1 bản chính + 9 bản sao)
Tốc độ in
Tốc độ in tối đa
810 cps
Tốc độ chuẩn
720 cps
Tính năng in
Kích cỡ kí tự
10/12/15/17.1/20 pixels
Độ phân giải
240 x 216 dpi
Định dạng chữ
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
Font chữ
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
Cổng giao tiếp
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
Ngôn ngữ in
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
Khả năng in
Giấy liên tục
Ngang: 76,2 – 419 mm
Giấy tiêu chuẩn
A3, A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) …
Tính năng cơ bản
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
Hướng vào giấy
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
Thông số chi tiết
Kích thước (cao x rộng x dài)
235 x589 x 397 mm
Trọng lượng
20 Kg
Bộ nhớ đệm
256 Kb
Độ ồn
55 dB (ISO 7779)
Nguồn điện
2V-240 VAC
Tần số
50/60 Hz
Tuổi thọ đầu kim
400 triệu kí tự
Tuổi thọ băng mực
4 triệu kí tự
Công suất in
12.000 giờ.
– Hãng sản xuất: OKI Nhật Bản.
Category:

Description

Máy in kim OKI ML-8810
– Hiệu suất cao, kết nối qua mạng, tiện lợi cho việc dùng chung một máy in.
– Máy in 2 đầu in 9 kim cho chất lượng bản in gần như các máy in sử dụng mực.
– Hiệu suất cao nhờ tốc độ in lên đến 720 kí tự trên giây.
– Bản in sắc nét, rõ ràng cho đến bản copy thứ 8.
– Sự tin cậy được thể hiện qua công nghệ OKI Printing Solutions
– Tự động chỉnh độ nghiêng khi cho giấy vào in.
– Cho phép load giấy từ bất cứ nơi nào trong khu vực đặt máy in.
– Tự động kiểm tra và hiện chỉnh phù hợp với độ dày giấy để cho ra bản in tốt nhất.
– Mô phỏng MICROLINE®, IBM® và Epson®
– Auto Load và Zero-Form Tear
– Dễ dàng sử dụng nhờ màn hình LCD
– Giao tiếp USB và Network làm cho máy tương thích với các thiết bị, tiện lợi cho các nhân viên dùng chung máy in
Tính năng kỹ thuật
Thông số
Số đầu kim
18
Số bản in
10 (1 bản chính + 9 bản sao)
Tốc độ in
Tốc độ in tối đa
810 cps
Tốc độ chuẩn
720 cps
Tính năng in
Kích cỡ kí tự
10/12/15/17.1/20 pixels
Độ phân giải
240 x 216 dpi
Định dạng chữ
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
Font chữ
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
Cổng giao tiếp
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
Ngôn ngữ in
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
Khả năng in
Giấy liên tục
Ngang: 76,2 – 419 mm
Giấy tiêu chuẩn
A3, A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) …
Tính năng cơ bản
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
Hướng vào giấy
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
Thông số chi tiết
Kích thước (cao x rộng x dài)
235 x589 x 397 mm
Trọng lượng
20 Kg
Bộ nhớ đệm
256 Kb
Độ ồn
55 dB (ISO 7779)
Nguồn điện
2V-240 VAC
Tần số
50/60 Hz
Tuổi thọ đầu kim
400 triệu kí tự
Tuổi thọ băng mực
4 triệu kí tự
Công suất in
12.000 giờ.
– Hãng sản xuất: OKI Nhật Bản.
Tính năng kỹ thuật
Thông số
Số đầu kim
18
Số bản in
10 (1 bản chính + 9 bản sao)
Tốc độ in
Tốc độ in tối đa
810 cps
Tốc độ chuẩn
720 cps
Tính năng in
Kích cỡ kí tự
10/12/15/17.1/20 pixels
Độ phân giải
240 x 216 dpi
Định dạng chữ
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
Font chữ
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
Cổng giao tiếp
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
Ngôn ngữ in
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
Khả năng in
Giấy liên tục
Ngang: 76,2 – 419 mm
Giấy tiêu chuẩn
A3, A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) …
Tính năng cơ bản
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
Hướng vào giấy
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
Thông số chi tiết
Kích thước (cao x rộng x dài)
235 x589 x 397 mm
Trọng lượng
20 Kg
Bộ nhớ đệm
256 Kb
Độ ồn
55 dB (ISO 7779)
Nguồn điện
2V-240 VAC
Tần số
50/60 Hz
Tuổi thọ đầu kim
400 triệu kí tự
Tuổi thọ băng mực
4 triệu kí tự
Công suất in
12.000 giờ.
– Hãng sản xuất: OKI Nhật Bản.
Tính năng kỹ thuật
Thông số
Số đầu kim
18
Số bản in
10 (1 bản chính + 9 bản sao)
Tốc độ in
Tốc độ in tối đa
810 cps
Tốc độ chuẩn
720 cps
Tính năng in
Kích cỡ kí tự
10/12/15/17.1/20 pixels
Độ phân giải
240 x 216 dpi
Định dạng chữ
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
Font chữ
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
Cổng giao tiếp
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
Ngôn ngữ in
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
Khả năng in
Giấy liên tục
Ngang: 76,2 – 419 mm
Giấy tiêu chuẩn
A3, A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) …
Tính năng cơ bản
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
Hướng vào giấy
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
Thông số chi tiết
Kích thước (cao x rộng x dài)
235 x589 x 397 mm
Trọng lượng
20 Kg
Bộ nhớ đệm
256 Kb
Độ ồn
55 dB (ISO 7779)
Nguồn điện
2V-240 VAC
Tần số
50/60 Hz
Tuổi thọ đầu kim
400 triệu kí tự
Tuổi thọ băng mực
4 triệu kí tự
Công suất in
12.000 giờ.
– Hãng sản xuất: OKI Nhật Bản.