Sale!

Máy cắt decal Mimaki CG-60AR model mới 2022

Original price was: 29.500.000 ₫.Current price is: 26.850.000 ₫.

  Email : mayinvanphonghn@gmail.com

Quà Tặng:

 Thông số kỹ thuật 

Model
CG-60AR
Khổ vật liệu
90 – 740mm ( Cuộn: 90 – 640mm)
Khổ cắt hiệu quả
Bình thường: 586mm x 51m
Mở rộng: 606mm x 51m
Tốc độ tối đa
cắt: 73 cm/s di chuyển: 100cm/s
Tốc độ có thể điều chỉnh
1-10cm: bước 1cm
10-60cm: bước 5cm
Khả năng lặp lại
± 0.2mm (ngoại trừ sự co giãn do nhiệt độ)
Khổ cắt đảm bảo
586mm x 2m
Lực cắt tối đa
500g
Phạm vi áp lực
Dao cắt
10~20g(2g step)
20~100g(5g step)
100~550g(10g step)
Total: 66 steps
Bút
10~20g(2g step)
20~100g(5g step)
100~150g(10g step)
Total: 26 steps
Độ dày vật liệu
Thiết bị sử dụng
Dao cắt, bút bi nước, bút bi dầu
Cổng giao tiếp
USB,LAN,RS-232C
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ: 5->350C, Độ ẩm: 35-> 75%
Nguồn cung cấp
AC 100 -> 240V ± 10%, 50/60Hz ± 1%
Công suất tối đa
Nhỏ hơn 100VA
Khối lượng
24kg

Description

 Thông số kỹ thuật 

Model
CG-60AR
Khổ vật liệu
90 – 740mm ( Cuộn: 90 – 640mm)
Khổ cắt hiệu quả
Bình thường: 586mm x 51m
Mở rộng: 606mm x 51m
Tốc độ tối đa
cắt: 73 cm/s di chuyển: 100cm/s
Tốc độ có thể điều chỉnh
1-10cm: bước 1cm
10-60cm: bước 5cm
Khả năng lặp lại
± 0.2mm (ngoại trừ sự co giãn do nhiệt độ)
Khổ cắt đảm bảo
586mm x 2m
Lực cắt tối đa
500g
Phạm vi áp lực
Dao cắt
10~20g(2g step)
20~100g(5g step)
100~550g(10g step)
Total: 66 steps
Bút
10~20g(2g step)
20~100g(5g step)
100~150g(10g step)
Total: 26 steps
Độ dày vật liệu
Thiết bị sử dụng
Dao cắt, bút bi nước, bút bi dầu
Cổng giao tiếp
USB,LAN,RS-232C
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ: 5->350C, Độ ẩm: 35-> 75%
Nguồn cung cấp
AC 100 -> 240V ± 10%, 50/60Hz ± 1%
Công suất tối đa
Nhỏ hơn 100VA
Khối lượng
24kg

 Thông số kỹ thuật 

Model
CG-60AR
Khổ vật liệu
90 – 740mm ( Cuộn: 90 – 640mm)
Khổ cắt hiệu quả
Bình thường: 586mm x 51m
Mở rộng: 606mm x 51m
Tốc độ tối đa
cắt: 73 cm/s di chuyển: 100cm/s
Tốc độ có thể điều chỉnh
1-10cm: bước 1cm
10-60cm: bước 5cm
Khả năng lặp lại
± 0.2mm (ngoại trừ sự co giãn do nhiệt độ)
Khổ cắt đảm bảo
586mm x 2m
Lực cắt tối đa
500g
Phạm vi áp lực
Dao cắt
10~20g(2g step)
20~100g(5g step)
100~550g(10g step)
Total: 66 steps
Bút
10~20g(2g step)
20~100g(5g step)
100~150g(10g step)
Total: 26 steps
Độ dày vật liệu
Thiết bị sử dụng
Dao cắt, bút bi nước, bút bi dầu
Cổng giao tiếp
USB,LAN,RS-232C
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ: 5->350C, Độ ẩm: 35-> 75%
Nguồn cung cấp
AC 100 -> 240V ± 10%, 50/60Hz ± 1%
Công suất tối đa
Nhỏ hơn 100VA
Khối lượng
24kg

 Thông số kỹ thuật 

Model
CG-60AR
Khổ vật liệu
90 – 740mm ( Cuộn: 90 – 640mm)
Khổ cắt hiệu quả
Bình thường: 586mm x 51m
Mở rộng: 606mm x 51m
Tốc độ tối đa
cắt: 73 cm/s di chuyển: 100cm/s
Tốc độ có thể điều chỉnh
1-10cm: bước 1cm
10-60cm: bước 5cm
Khả năng lặp lại
± 0.2mm (ngoại trừ sự co giãn do nhiệt độ)
Khổ cắt đảm bảo
586mm x 2m
Lực cắt tối đa
500g
Phạm vi áp lực
Dao cắt
10~20g(2g step)
20~100g(5g step)
100~550g(10g step)
Total: 66 steps
Bút
10~20g(2g step)
20~100g(5g step)
100~150g(10g step)
Total: 26 steps
Độ dày vật liệu
Thiết bị sử dụng
Dao cắt, bút bi nước, bút bi dầu
Cổng giao tiếp
USB,LAN,RS-232C
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ: 5->350C, Độ ẩm: 35-> 75%
Nguồn cung cấp
AC 100 -> 240V ± 10%, 50/60Hz ± 1%
Công suất tối đa
Nhỏ hơn 100VA
Khối lượng
24kg

 Thông số kỹ thuật 

Model
CG-60AR
Khổ vật liệu
90 – 740mm ( Cuộn: 90 – 640mm)
Khổ cắt hiệu quả
Bình thường: 586mm x 51m
Mở rộng: 606mm x 51m
Tốc độ tối đa
cắt: 73 cm/s di chuyển: 100cm/s
Tốc độ có thể điều chỉnh
1-10cm: bước 1cm
10-60cm: bước 5cm
Khả năng lặp lại
± 0.2mm (ngoại trừ sự co giãn do nhiệt độ)
Khổ cắt đảm bảo
586mm x 2m
Lực cắt tối đa
500g
Phạm vi áp lực
Dao cắt
10~20g(2g step)
20~100g(5g step)
100~550g(10g step)
Total: 66 steps
Bút
10~20g(2g step)
20~100g(5g step)
100~150g(10g step)
Total: 26 steps
Độ dày vật liệu
Thiết bị sử dụng
Dao cắt, bút bi nước, bút bi dầu
Cổng giao tiếp
USB,LAN,RS-232C
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ: 5->350C, Độ ẩm: 35-> 75%
Nguồn cung cấp
AC 100 -> 240V ± 10%, 50/60Hz ± 1%
Công suất tối đa
Nhỏ hơn 100VA
Khối lượng
24kg