Giảm giá!

Máy Cắt Decal AC450 khổ A3, A4 cắt bế tự động – sản phẩm công nghệ sáng tạo và chuyên nghiệp

Original price was: 8.650.000 ₫.Current price is: 7.250.000 ₫.

  Email : mayinvanphonghn@gmail.com

Quà Tặng:

Thông số kỹ thuật.

Model AC450
Khổ vật liệu (Max) 450 mm
Khổ cắt (max) 330 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 20g – 500 g bước chỉnh linh hoạt (1g).
Màn hình LCD
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, ổ USB rời
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 – 35 c
Bảo hành 1năm
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo -1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt, phần mềm cắt.
-CD hoa văn tem xe.
-Sách hướng dẫn tiếng việt.

Mô tả

Thông số kỹ thuật.

Model AC450
Khổ vật liệu (Max) 450 mm
Khổ cắt (max) 330 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 20g – 500 g bước chỉnh linh hoạt (1g).
Màn hình LCD
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, ổ USB rời
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 – 35 c
Bảo hành 1năm
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo -1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt, phần mềm cắt.
-CD hoa văn tem xe.
-Sách hướng dẫn tiếng việt.

Thông số kỹ thuật.

Model AC450
Khổ vật liệu (Max) 450 mm
Khổ cắt (max) 330 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 20g – 500 g bước chỉnh linh hoạt (1g).
Màn hình LCD
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, ổ USB rời
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 – 35 c
Bảo hành 1năm
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo -1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt, phần mềm cắt.
-CD hoa văn tem xe.
-Sách hướng dẫn tiếng việt.

Thông số kỹ thuật.

Model AC450
Khổ vật liệu (Max) 450 mm
Khổ cắt (max) 330 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 20g – 500 g bước chỉnh linh hoạt (1g).
Màn hình LCD
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, ổ USB rời
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 – 35 c
Bảo hành 1năm
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo -1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt, phần mềm cắt.
-CD hoa văn tem xe.
-Sách hướng dẫn tiếng việt.

Thông số kỹ thuật.

Model AC450
Khổ vật liệu (Max) 450 mm
Khổ cắt (max) 330 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 20g – 500 g bước chỉnh linh hoạt (1g).
Màn hình LCD
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, ổ USB rời
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 – 35 c
Bảo hành 1năm
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo -1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt, phần mềm cắt.
-CD hoa văn tem xe.
-Sách hướng dẫn tiếng việt.