Description
LÒ XO KẼM ĐÓNG SÁCH DSB
Lò xo gáy sắt (kẽm) kép
STT |
Kích thước |
Giấy đóng
(tờ) |
Đơn vị tính
(chiếc/hộp) |
Đơn giá
(VNĐ) |
Lò xo sắt kép (Bước răng 3:1) |
||||
1 | 6.4 mm (1/4”) | 30 | Hộp 100c | 180.000 |
2 | 7.9 mm (5/16”) | 55 | Hộp 100c | 200.000 |
3 | 9.5 mm (3/8”) | 75 | Hộp 100c | 240.000 |
4 | 11.1 mm (7/16”) | 90 | Hộp 100c | 270.000 |
5 | 12.7 mm (1/2”) | 105 | Hộp 100c | 300.000 |
6 | 14.3 mm (9/16”) | 120 | Hộp 100c | 340.000 |
Lò xo sắt kép (Bước răng 2:1) |
||||
1 | 15.9 mm (5/8”) | 140 | Hộp 50c | 270.000 |
2 | 19.1 mm (3/4”) | 160 | Hộp 50c | 320.000 |
3 | 22.2 mm (7/8”) | 190 | Hộp 50c | 370.000 |
4 | 25.4 mm (1”) | 220 | Hộp 50c | 410.000 |
5 | 28.6 mm (11/8”) | 250 | Hộp 50 | 650.000 |
6 | 31.8 mm (11/4”) | 290 | Hộp 50c | 740.000 |
Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
LÒ XO KẼM ĐÓNG SÁCH DSB
Lò xo gáy sắt (kẽm) kép
STT |
Kích thước |
Giấy đóng
(tờ) |
Đơn vị tính
(chiếc/hộp) |
Đơn giá
(VNĐ) |
Lò xo sắt kép (Bước răng 3:1) |
||||
1 | 6.4 mm (1/4”) | 30 | Hộp 100c | 180.000 |
2 | 7.9 mm (5/16”) | 55 | Hộp 100c | 200.000 |
3 | 9.5 mm (3/8”) | 75 | Hộp 100c | 240.000 |
4 | 11.1 mm (7/16”) | 90 | Hộp 100c | 270.000 |
5 | 12.7 mm (1/2”) | 105 | Hộp 100c | 300.000 |