Description
Máy in kim OKI ML-320T Plus
Máy in kim OKI ML-320T Plus thiết kế phù hợp cho việc in ấn đòi hỏi tốc độ cao, linh hoạt với các khổ giấy khác nhau. Cấu trúc máy chắc chắn, dễ sử dụng, phù hợp với môi trường công nghiệp, thương mại dịch vụ.
– Máy in 9 kim.
– Tốc độ in: 435 ký tự trong một giây.
– In các loại giấy liên tục với nhiều kích thước (1+4 copy)
– Khả năng in đến 80 cột chiều rộng.
Đặc tính kỹ thuật:
Thông số
|
Số đầu kim
|
9
|
Số bản in
|
5 (1 bản chính + 4 bản sao)
|
Tốc độ in
|
Tốc độ in tối đa
|
387 cps
|
Tốc độ chuẩn
|
290 cps
|
Tính năng in
|
Kích cỡ kí tự
|
10/12/15/17.1/20 pixels
|
Độ phân giải
|
240 x 216 dpi
|
Định dạng chữ
|
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
|
Font chữ
|
Courier, Romon, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
|
Cổng giao tiếp
|
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
|
Ngôn ngữ in
|
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
|
Khả năng in
|
Giấy liên tục
|
Ngang: 76.2-254 mm
|
Giấy tiêu chuẩn
|
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm)
|
Tính năng cơ bản
|
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
|
Hướng vào giấy
|
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (dưới), Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
|
Thông số chi tiết
|
Bộ nhớ đệm
|
88kb
|
Độ ồn
|
57dB (ISO 7779)
|
Tuổi thọ đầu kim
|
200 triệu kí tự.
|
Tuổi thọ băng mực
|
3 triệu kí tự.
|
Tần số
|
50/60 Hz
|
Nguồn điện
|
230-240VAC
|
Công suất in
|
10.000 giờ
|
Kích thước
|
116 x 398 x 345 mm
|
Trọng lượng máy in
|
6.5 kg
|
– Hàng chính hãng OKI (Nhật Bản)
Đặc tính kỹ thuật:
Thông số
|
Số đầu kim
|
9
|
Số bản in
|
5 (1 bản chính + 4 bản sao)
|
Tốc độ in
|
Tốc độ in tối đa
|
387 cps
|
Tốc độ chuẩn
|
290 cps
|
Tính năng in
|
Kích cỡ kí tự
|
10/12/15/17.1/20 pixels
|
Độ phân giải
|
240 x 216 dpi
|
Định dạng chữ
|
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
|
Font chữ
|
Courier, Romon, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
|
Cổng giao tiếp
|
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
|
Ngôn ngữ in
|
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
|
Khả năng in
|
Giấy liên tục
|
Ngang: 76.2-254 mm
|
Giấy tiêu chuẩn
|
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm)
|
Tính năng cơ bản
|
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
|
Hướng vào giấy
|
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (dưới), Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
|
Thông số chi tiết
|
Bộ nhớ đệm
|
88kb
|
Độ ồn
|
57dB (ISO 7779)
|
Tuổi thọ đầu kim
|
200 triệu kí tự.
|
Tuổi thọ băng mực
|
3 triệu kí tự.
|
Tần số
|
50/60 Hz
|
Nguồn điện
|
230-240VAC
|
Công suất in
|
10.000 giờ
|
Kích thước
|
116 x 398 x 345 mm
|
Trọng lượng máy in
|
6.5 kg
|
– Hàng chính hãng OKI (Nhật Bản)
Đặc tính kỹ thuật:
Thông số
|
Số đầu kim
|
9
|
Số bản in
|
5 (1 bản chính + 4 bản sao)
|
Tốc độ in
|
Tốc độ in tối đa
|
387 cps
|
Tốc độ chuẩn
|
290 cps
|
Tính năng in
|
Kích cỡ kí tự
|
10/12/15/17.1/20 pixels
|
Độ phân giải
|
240 x 216 dpi
|
Định dạng chữ
|
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
|
Font chữ
|
Courier, Romon, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
|
Cổng giao tiếp
|
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
|
Ngôn ngữ in
|
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
|
Khả năng in
|
Giấy liên tục
|
Ngang: 76.2-254 mm
|
Giấy tiêu chuẩn
|
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm)
|
Tính năng cơ bản
|
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
|
Hướng vào giấy
|
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (dưới), Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
|
Thông số chi tiết
|
Bộ nhớ đệm
|
88kb
|
Độ ồn
|
57dB (ISO 7779)
|
Tuổi thọ đầu kim
|
200 triệu kí tự.
|
Tuổi thọ băng mực
|
3 triệu kí tự.
|
Tần số
|
50/60 Hz
|
Nguồn điện
|
230-240VAC
|
Công suất in
|
10.000 giờ
|
Kích thước
|
116 x 398 x 345 mm
|
Trọng lượng máy in
|
6.5 kg
|
– Hàng chính hãng OKI (Nhật Bản)