Giảm giá!

Máy in kim A3 OKI ML-4410

Original price was: 64.500.000 ₫.Current price is: 61.650.000 ₫.

  Email : mayinvanphonghn@gmail.com

Quà Tặng:

Tính năng kỹ thuật
Thông số
Số đầu kim
18
Số bản in
10 (1 bản chính + 9 bản sao)
Tốc độ in
Tốc độ in tối đa
1066 cps
Tốc độ chuẩn
1066 cps
Tính năng in
Kích cỡ kí tự
10/12/15/17.1/20 pixels
Độ phân giải
240 x 216 dpi
Định dạng chữ
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
Font chữ
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
Cổng giao tiếp
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
Ngôn ngữ in
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
Khả năng in
Giấy liên tục
Ngang: 76,2 – 419 mm
Giấy tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) …
Tính năng cơ bản
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
Hướng vào giấy
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
Thông số chi tiết
Kích thước (cao x rộng x dài)
358 x768 x 385 mm
Trọng lượng
42 Kg
Bộ nhớ đệm
512 Kb
Độ ồn
55 dB (ISO 7779)
Nguồn điện
2V-240 VAC
Tần số
50/60 Hz
Tuổi thọ đầu kim
400 triệu kí tự
Tuổi thọ băng mực
4 triệu kí tự
Công suất in
12.000 giờ.
– Hãng sản xuất: OKI Nhật Bản.
Danh mục:

Mô tả

Máy in kim OKI ML-4410
Bí quyết tạo nên sự khác biệt của OKI Printing Solutions được thể hiện qua dòng máy inkim OKI ML-4410. Với thiết kế thông minh, hiệu suất cao, độ bền và tính ổn định, cùng với những ưu điểm hàng đầu được tìm thấy ở máy in kim OKI ML-4410.
Tốc độ siêu nhanh, khả năng in chiều rộng 136 cột.
Rất lý tưởng và phù hợp với nhiều ứng dụng quản lý và giám sát.
Hai đầu in 9 kim mang lại sự tin cậy và ổn định.
Tốc độ lên đén 1066 kí tự trên giây.
In các loại giấy liên tục với nhiều kích thước (1 + 9 copy)
Rất lý tưởng để sử dụng trong các ngành tài chính và CNTT đòi hỏi khối lượng công việc cao và xử lý dữ liệu liên tục.
Máy in kim OKI ML-4410 là dòng máy in kim hàng đầu của OKI. Mỗi thành phần và tính năng được thiết kế để đảm bảo hiệu quả in ấn và tốc độ in cao xử lý khối lượng công việc lớn một cách nhanh chóng. Các ứng dụng chính được sử dụng để in liên tục khối lượng công việc lớn danh sách, tài liệu, nhãn, và giấy dày… Tốc độ 1066 kí tự trên giây (ở 10 cpi), độ tin cậy cao đảm bảo nhu cầu được đáp ứng hiệu quả nhất.
Tính năng kỹ thuật
Thông số
Số đầu kim
18
Số bản in
10 (1 bản chính + 9 bản sao)
Tốc độ in
Tốc độ in tối đa
1066 cps
Tốc độ chuẩn
1066 cps
Tính năng in
Kích cỡ kí tự
10/12/15/17.1/20 pixels
Độ phân giải
240 x 216 dpi
Định dạng chữ
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
Font chữ
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
Cổng giao tiếp
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
Ngôn ngữ in
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
Khả năng in
Giấy liên tục
Ngang: 76,2 – 419 mm
Giấy tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) …
Tính năng cơ bản
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
Hướng vào giấy
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
Thông số chi tiết
Kích thước (cao x rộng x dài)
358 x768 x 385 mm
Trọng lượng
42 Kg
Bộ nhớ đệm
512 Kb
Độ ồn
55 dB (ISO 7779)
Nguồn điện
2V-240 VAC
Tần số
50/60 Hz
Tuổi thọ đầu kim
400 triệu kí tự
Tuổi thọ băng mực
4 triệu kí tự
Công suất in
12.000 giờ.
– Hãng sản xuất: OKI Nhật Bản.
Tính năng kỹ thuật
Thông số
Số đầu kim
18
Số bản in
10 (1 bản chính + 9 bản sao)
Tốc độ in
Tốc độ in tối đa
1066 cps
Tốc độ chuẩn
1066 cps
Tính năng in
Kích cỡ kí tự
10/12/15/17.1/20 pixels
Độ phân giải
240 x 216 dpi
Định dạng chữ
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
Font chữ
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
Cổng giao tiếp
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
Ngôn ngữ in
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
Khả năng in
Giấy liên tục
Ngang: 76,2 – 419 mm
Giấy tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) …
Tính năng cơ bản
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
Hướng vào giấy
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
Thông số chi tiết
Kích thước (cao x rộng x dài)
358 x768 x 385 mm
Trọng lượng
42 Kg
Bộ nhớ đệm
512 Kb
Độ ồn
55 dB (ISO 7779)
Nguồn điện
2V-240 VAC
Tần số
50/60 Hz
Tuổi thọ đầu kim
400 triệu kí tự
Tuổi thọ băng mực
4 triệu kí tự
Công suất in
12.000 giờ.
– Hãng sản xuất: OKI Nhật Bản.
Tính năng kỹ thuật
Thông số
Số đầu kim
18
Số bản in
10 (1 bản chính + 9 bản sao)
Tốc độ in
Tốc độ in tối đa
1066 cps
Tốc độ chuẩn
1066 cps
Tính năng in
Kích cỡ kí tự
10/12/15/17.1/20 pixels
Độ phân giải
240 x 216 dpi
Định dạng chữ
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
Font chữ
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
Cổng giao tiếp
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
Ngôn ngữ in
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
Khả năng in
Giấy liên tục
Ngang: 76,2 – 419 mm
Giấy tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) …
Tính năng cơ bản
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
Hướng vào giấy
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
Thông số chi tiết
Kích thước (cao x rộng x dài)
358 x768 x 385 mm
Trọng lượng
42 Kg
Bộ nhớ đệm
512 Kb
Độ ồn
55 dB (ISO 7779)
Nguồn điện
2V-240 VAC
Tần số
50/60 Hz
Tuổi thọ đầu kim
400 triệu kí tự
Tuổi thọ băng mực
4 triệu kí tự
Công suất in
12.000 giờ.
– Hãng sản xuất: OKI Nhật Bản.